| 
 | Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
 
	
		| thà điểm 
 
 
  đg. (hoặc d.). ThỠthực hiện trong phạm vi hẹp để rút kinh nghiệm. Dạy thà điểm. Xã thà điểm cấy giống lúa mới. Xây dựng một số thà điểm. 
 
 
 |  |  
		|  |  |